






STT | Tên học viên | Khóa học | L | R | W | S | Overall |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quảng Đình Sinh |
Primary D | 8.5 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | 8.5 |
2 |
Đình Sinh Quảng |
Teenie B | 6.5 | 9.0 | 8.5 | 8.5 | 8.5 |
3 |
Nguyễn Đình Sinh |
Primary B | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |














STT | Tên học viên | Khóa học | L | R | W | S | Overall |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Xuân Ngô Tuyết |
Teenie D | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 |
2 |
Tuyết Xuân Ngô |
Primary C | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
3 |
Vũ Thị Khánh |
Teenie C | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 |
4 |
Vũ Khánh Huyền |
Teenie D | 6.5 | 6.5 | 9.0 | 9.0 | 8.0 |
5 |
Ngô Tuyết Xuân |
Teenie B | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 7.0 | 6.5 |
6 |
Vũ Thị Khánh Huyền |
Primary B | 6.5 | 8.0 | 7.0 | 6.5 | 9.0 |
7 |
Nguyễn Đình Sinh Quảng |
Kiddie A | 6.5 | 8.0 | 9.0 | 7.0 | 8.0 |